Đồng hồ đo áp suất là thiết bị quan trọng không thể thiếu trong các hệ thống công nghiệp hiện đại, đóng vai trò đo lường và giám sát áp lực trong đường ống, bồn chứa, lò hơi và các thiết bị kỹ thuật khác. Việc đo áp suất chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động an toàn, tiết kiệm năng lượng và duy trì độ bền hệ thống.
Van miền nam là đơn vị chuyên cung cấp các loại đồng hồ đo áp suất chính hãng, chất lượng cao, được tin dùng trong hàng trăm công trình công nghiệp và dân dụng trên toàn quốc. Với danh mục sản phẩm đa dạng từ đồng hồ cơ học đến điện tử, từ kiểu truyền thống đến thiết kế chuyên dụng cho môi trường khắc nghiệt. Hãy cùng Van Miền Nam tìm hiểu chi tiết về qua bài viết dưới đây.
Đồng hồ đo áp suất là gì?
Đồng hồ đo áp suất là một thiết bị dùng để đo áp lực của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống dẫn, bồn chứa hay máy móc công nghiệp. Nói đơn giản, thiết bị này giúp chúng ta biết được áp lực bên trong của hệ thống là bao nhiêu, quá cao, quá thấp hay đang ở mức an toàn.
Loại đồng hồ này được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cấp thoát nước, khí nén, lò hơi, hóa chất, dầu khí, y tế và cả trong các hệ thống tự động hóa. Nhờ có nó, kỹ sư và kỹ thuật viên có thể dễ dàng kiểm tra tình trạng hoạt động của hệ thống và điều chỉnh kịp thời nếu có sự cố xảy ra.
Tùy vào môi trường sử dụng, đồng hồ đo áp suất có thể là loại cơ học truyền thống với kim chỉ số, hoặc là loại điện tử với màn hình kỹ thuật số và cảm biến thông minh. Dù ở dạng nào, mục đích chính vẫn là đảm bảo an toàn và hiệu suất cho hệ thống.
Cấu tạo đồng hồ đo áp suất
Mỗi loại đồng hồ đo áp suất đều có cấu tạo riêng, nhưng nhìn chung, một đồng hồ cơ học truyền thống thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Ống Bourdon: Đây là bộ phận cảm biến chính, thường có dạng hình chữ C hoặc xoắn ốc. Khi áp suất tác động lên ống, ống sẽ bị biến dạng, tạo ra chuyển động cơ học.
- Bộ truyền động (Cơ cấu liên kết): Chuyển đổi chuyển động của ống Bourdon thành chuyển động quay của kim chỉ trên mặt đồng hồ.
- Kim chỉ và mặt số: Hiển thị giá trị áp suất theo đơn vị bar, psi hoặc MPa. Mặt đồng hồ thường có nền trắng, chia vạch rõ ràng giúp dễ quan sát.
- Vỏ bảo vệ: Làm bằng inox, nhựa hoặc hợp kim, chống va đập, bụi và nước (thường đạt chuẩn IP65 trở lên).
- Kết nối cơ khí: Dạng ren hoặc mặt bích, cho phép lắp đặt vào hệ thống đường ống hoặc thiết bị máy móc.
Với đồng hồ đo áp suất điện tử, cấu tạo có thêm:
- Cảm biến áp suất (sensor): Thường là loại strain gauge hoặc piezoelectric, chuyển áp lực cơ học thành tín hiệu điện.
- Bo mạch xử lý tín hiệu: Chuyển tín hiệu cảm biến thành dữ liệu hiển thị hoặc truyền đi.
- Màn hình hiển thị số: Dạng LCD hoặc LED, có thể kèm theo nút cấu hình, cổng truyền thông (4–20mA, Modbus, HART…).
Tùy vào môi trường làm việc, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách, người dùng có thể lựa chọn loại cấu tạo phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Những dòng đồng hồ áp suất được sử dụng rộng rãi
Tùy vào loại lưu chất khác nhau và nhu cầu của người dùng, có thể chia một số dòng đồng hồ chính như sau:
Đồng hồ đo áp suất nước
Đây là loại đồng hồ được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC). Với thiết kế đơn giản, thân thiện với người dùng và độ bền cao, đồng hồ áp suất nước thường sử dụng mặt đồng hồ kim truyền thống, có dải đo từ 0–10 bar hoặc cao hơn tùy nhu cầu.
Chất liệu cấu tạo thường là đồng hoặc inox, đảm bảo chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt. Loại này đặc biệt phù hợp với hệ thống dẫn nước trong tòa nhà, khu dân cư hoặc nhà máy xử lý nước.
Đồng hồ đo áp suất khí nén
Dành cho các hệ thống khí nén trong nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí, dây chuyền tự động hóa… Đồng hồ khí nén thường được tích hợp thêm dầu (glycerin) bên trong mặt đồng hồ để chống rung và kéo dài tuổi thọ.
Thiết kế của đồng hồ khí nén thường là ren 1/4 hoặc 1/2 inch, kết nối nhanh chóng với ống dẫn khí. Dải đo thông dụng là 0–10 bar hoặc 0–16 bar, phù hợp với áp lực thông thường trong hệ thống máy nén khí.
Đồng hồ đo áp suất điện tử
Đây là dòng cao cấp, sử dụng cảm biến điện tử để đo áp suất và hiển thị kết quả qua màn hình LCD. Ngoài hiển thị số trực tiếp, thiết bị còn có thể truyền tín hiệu 4–20mA hoặc Modbus RTU về tủ điều khiển, PLC, hệ thống SCADA…
Ưu điểm vượt trội của đồng hồ điện tử là độ chính xác cao, khả năng cấu hình linh hoạt, đo được cả áp suất âm và áp suất dương. Thường được sử dụng trong nhà máy điện, hóa chất, dầu khí, dược phẩm – những nơi yêu cầu giám sát và cảnh báo liên tục.
Đồng hồ đo áp suất kiểu màng (diaphragm gauge)
Được sử dụng khi chất cần đo có tính ăn mòn cao hoặc môi trường chứa hạt rắn, đồng hồ dạng màng giúp ngăn chất lỏng tiếp xúc trực tiếp với bộ phận đo, nhờ lớp màng cách ly.
Loại này thường xuất hiện trong ngành thực phẩm, nước giải khát, xử lý hóa chất, và sản xuất dược phẩm – nơi yêu cầu thiết bị đo phải vệ sinh dễ dàng và đảm bảo an toàn sinh học.
Đồng hồ đo áp suất chân không
Dành riêng cho các hệ thống hoạt động dưới áp suất âm như máy hút chân không, thiết bị đóng gói, bơm hút… Dải đo phổ biến là từ 0 đến -1 bar hoặc các đơn vị đo như mmHg.
Loại đồng hồ này cần có độ chính xác cao và khả năng chống rung, thường có thiết kế tương tự đồng hồ cơ nhưng tùy loại có thể kết hợp thêm đầu phát tín hiệu.
Một số thương hiệu đồng hồ áp suất phổ biến
Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu đồng hồ đo áp suất được các kỹ sư tin dùng nhờ độ bền, độ chính xác và tính ổn định cao. Dưới đây là một số cái tên điển hình:
- Wise (Hàn Quốc): Phù hợp với các dự án trung và cao cấp, Wise cung cấp đa dạng dòng sản phẩm từ đồng hồ cơ, điện tử cho đến dạng màng, với mức giá hợp lý.
- WIKA (Đức): Thương hiệu hàng đầu toàn cầu về thiết bị đo lường áp suất và nhiệt độ. Sản phẩm của WIKA có độ chính xác cao, nhiều dải đo và thiết kế đạt chuẩn công nghiệp.
- Yokogawa (Nhật Bản): Nổi tiếng trong ngành thiết bị đo và điều khiển tự động hóa. Đồng hồ đo áp suất Yokogawa thường tích hợp công nghệ cảm biến điện tử tiên tiến, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- KVS (Thổ Nhĩ Kỳ): Được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất và dầu khí nhờ khả năng chịu môi trường ăn mòn cao, có sẵn các mẫu dùng cho vùng ATEX, chống cháy nổ.
- Sika, Georgin, PCE…: Là những thương hiệu tầm trung đến cao cấp khác, được sử dụng nhiều trong các nhà máy thực phẩm, dược phẩm, và cơ sở sản xuất công nghiệp tại châu Âu và châu Á.
Việc chọn thương hiệu phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng đo lường, mà còn quyết định đến tuổi thọ và hiệu quả đầu tư dài hạn cho hệ thống.
Báo giá đồng hồ đo áp suất
Giá đồng hồ đo áp suất trên thị trường có thể dao động rất rộng, từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy vào các yếu tố sau:
- Loại đồng hồ: Đồng hồ cơ học thông thường có giá rẻ hơn nhiều so với đồng hồ điện tử, cảm biến số hoặc dạng truyền tín hiệu.
- Dải đo và độ chính xác: Thiết bị có dải đo cao, sai số thấp (ví dụ ±1%) thường có giá cao hơn.
- Chất liệu cấu tạo: Vỏ và kết nối bằng inox 316, màng cách ly bằng teflon hoặc titan sẽ đắt hơn loại bằng đồng hoặc nhựa.
- Chuẩn kỹ thuật đi kèm: Đồng hồ có chứng nhận ATEX (chống cháy nổ), chuẩn IP67, chống rung mạnh thường có giá cao hơn.
- Thương hiệu và xuất xứ: Hàng nhập khẩu từ Đức, Nhật, Hàn Quốc có mức giá cao hơn các sản phẩm đến từ Trung Quốc hoặc Việt Nam.
Giá tham khảo của một số dòng đồng hồ hiện nay (cập nhật 2025):
- Đồng hồ áp suất nước cơ học: từ 180.000 – 450.000 VNĐ
- Đồng hồ khí nén có dầu: từ 350.000 – 900.000 VNĐ
- Đồng hồ điện tử có hiển thị và tín hiệu ngõ ra: từ 2.500.000 – 7.000.000 VNĐ
- Đồng hồ dạng màng chống ăn mòn: từ 1.200.000 – 5.000.000 VNĐ
Chúng tôi cung cấp đủ dòng đồng hồ cho dự án nhà máy, thiết bị giao nhận, có CO/CQ, chính sách chiết khấu đặc biệt cho số lượng lớn.
Làm sao để chọn đúng đồng hồ đo áp suất cho hệ thống của bạn?
Khi lựa chọn đồng hồ đo áp suất phù hợp cho hệ thống, cần cân nhắc nhiều yếu tố kỹ thuật và môi trường làm việc cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý thực tế giúp kỹ sư và nhà thầu đưa ra lựa chọn chính xác:
- Hệ thống nước sạch, nước thải: Ưu tiên dùng đồng hồ cơ học có vỏ inox hoặc đồng thau, dải đo phổ biến 0–10 bar, kết nối dạng ren hoặc clamp, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Hệ thống khí nén trong nhà máy: Nên chọn loại đồng hồ có dầu glycerin để chống rung và tăng độ bền. Dải đo 0–16 bar hoặc cao hơn, vỏ inox, kết nối 1/4″ hoặc 1/2″ ren ngoài.
- Hệ thống tự động hóa, cần truyền tín hiệu: Chọn đồng hồ điện tử có tín hiệu đầu ra 4–20mA, 0–10V hoặc giao thức Modbus RTU. Các loại này cho phép kết nối trực tiếp với PLC, DCS, HMI.
- Môi trường hóa chất, ăn mòn cao: Sử dụng đồng hồ dạng màng với vật liệu màng teflon, titan hoặc inox 316L. Thiết kế có lớp cách ly ngăn tiếp xúc trực tiếp giữa môi chất và cảm biến.
- Ứng dụng đo áp suất âm, chân không: Cần dùng đồng hồ chân không chuyên dụng, có thang đo từ 0 đến -1 bar hoặc dạng kép -1 đến +3 bar, tùy hệ thống yêu cầu.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên xem xét thêm về:
- Vị trí lắp đặt: chọn kiểu đứng, ngang hay sau lưng phù hợp.
- Môi trường làm việc: có rung động, nhiệt độ cao hay không?
- Yêu cầu bảo trì và độ bền dài hạn của thiết bị.
Đồng hồ đo áp suất là thiết bị không thể thiếu trong mọi hệ thống công nghiệp cần giám sát và điều khiển áp lực. Từ những dòng đ\u1a1n giản cho đến thiết bị cao cấp điện tử, chúng tôi cung cấp đầy đủ theo nhu cầu thực tế và ngân sách dự án.
Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn kỹ thuật vanmiennam.com chúng tôi để được báo giá chi tiết và hỗ trợ lựa chọn đúng nhất cho hệ thống của bạn!